Khi diễn tả cảm xúc, ngoài việc sử dụng các tính từ như angry, happy, sad,… chúng ta còn có thể dùng các thành ngữ tiếng Anh để thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Đặc biệt, nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, việc biết và sử dụng các thành ngữ này là vô cùng cần thiết. Hãy cùng Trung tâm Dạy tiếng Anh EN-UNITED tìm hiểu ngay 100+ thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc nhé!
1. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc vui vẻ
1.1. On cloud nine
- Ý nghĩa: Rất hạnh phúc
- Ví dụ: She’s been on cloud nine ever since she got the promotion. (Cô ấy rất hạnh phúc kể từ khi được thăng chức.)
1.2. Over the moon
- Ý nghĩa: Vô cùng vui sướng
- Ví dụ: He was over the moon when he heard the good news. (Anh ấy vô cùng vui sướng khi nghe tin tốt.)
1.3. In high spirits
- Ý nghĩa: Tinh thần phấn chấn, vui vẻ
- Ví dụ: The team was in high spirits after winning the game. (Đội bóng rất phấn chấn sau khi giành chiến thắng.)
1.4. Walking on air
- Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng như đang bay
- Ví dụ: She’s been walking on air since she got engaged. (Cô ấy cảm giác như đang bay kể từ khi đính hôn.)
1.5. Like a dog with two tails
- Ý nghĩa: Vô cùng hạnh phúc, phấn khích
- Ví dụ: He was like a dog with two tails when he received the award. (Anh ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được giải thưởng.)
1.6. On top of the world
- Ý nghĩa: Cảm giác đứng trên đỉnh thế giới, rất hạnh phúc
- Ví dụ: She felt on top of the world after finishing the marathon. (Cô ấy cảm giác như đứng trên đỉnh thế giới sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.)
1.7. In seventh heaven
- Ý nghĩa: Ở thiên đường thứ bảy, rất hạnh phúc
- Ví dụ: They were in seventh heaven when their baby was born. (Họ rất hạnh phúc khi con họ chào đời.)
1.8. Full of the joys of spring
- Ý nghĩa: Tràn đầy niềm vui của mùa xuân
- Ví dụ: She’s been full of the joys of spring since she got her new job. (Cô ấy tràn đầy niềm vui kể từ khi có công việc mới.)
1.9. Happy as a clam
- Ý nghĩa: Rất vui vẻ, hạnh phúc
- Ví dụ: He’s happy as a clam living by the beach. (Anh ấy rất vui vẻ khi sống gần bãi biển.)
1.10. In a good mood
- Ý nghĩa: Tâm trạng tốt
- Ví dụ: She’s always in a good mood in the morning. (Cô ấy luôn có tâm trạng tốt vào buổi sáng.)
1.11. Grinning from ear to ear
- Ý nghĩa: Cười tươi từ tai này sang tai kia
- Ví dụ: He was grinning from ear to ear after hearing the joke. (Anh ấy cười tươi từ tai này sang tai kia sau khi nghe câu chuyện cười.)
1.12. Tickled pink
- Ý nghĩa: Rất vui mừng, hài lòng
- Ví dụ: She was tickled pink by the compliment. (Cô ấy rất vui mừng vì lời khen.)
1.13. Jumping for joy
- Ý nghĩa: Nhảy cẫng lên vì vui sướng
- Ví dụ: She was jumping for joy when she won the prize. (Cô ấy nhảy cẫng lên vì vui sướng khi giành được giải thưởng.)
1.14. Beaming with happiness
- Ý nghĩa: Tỏa sáng với niềm hạnh phúc
- Ví dụ: He was beaming with happiness at his graduation. (Anh ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc trong lễ tốt nghiệp.)
1.15. Happy-go-lucky
- Ý nghĩa: Vô tư, lạc quan
- Ví dụ: He’s always been a happy-go-lucky kind of guy. (Anh ấy luôn là người vô tư, lạc quan.)
1.16. Having a whale of a time
- Ý nghĩa: Rất vui vẻ, có thời gian tuyệt vời
- Ví dụ: They’re having a whale of a time on their vacation. (Họ đang có thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ.)
1.17. Light-hearted
- Ý nghĩa: Vui vẻ, vô tư lự
- Ví dụ: She’s always so light-hearted and fun to be around. (Cô ấy luôn vui vẻ và thú vị khi ở bên cạnh.)
1.18. Walking on sunshine
- Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng như đang đi trên ánh mặt trời
- Ví dụ: He’s been walking on sunshine since he got the job offer. (Anh ấy cảm giác như đang đi trên ánh mặt trời kể từ khi nhận được đề nghị công việc.)
2. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc buồn bã, thất vọng
2.1. Down in the dumps
- Ý nghĩa: Buồn rầu, thất vọng
- Ví dụ: She’s been down in the dumps since she failed her exam. (Cô ấy buồn rầu kể từ khi trượt kỳ thi.)
2.2. Feeling blue
- Ý nghĩa: Buồn bã
- Ví dụ: He’s been feeling blue since his dog ran away. (Anh ấy buồn bã kể từ khi con chó của anh ấy bỏ chạy.)
2.3. Heartbroken
- Ý nghĩa: Đau khổ, tan nát trái tim
- Ví dụ: She was heartbroken after her boyfriend broke up with her. (Cô ấy đau khổ sau khi bạn trai chia tay.)
2.4. In the doldrums
- Ý nghĩa: Buồn chán, mệt mỏi
- Ví dụ: He’s been in the doldrums since he lost his job. (Anh ấy buồn chán kể từ khi mất việc.)
2.5. Broken-hearted
- Ý nghĩa: Đau lòng, thất vọng
- Ví dụ: She was broken-hearted when she heard the news. (Cô ấy đau lòng khi nghe tin.)
2.6. Crying over spilled milk
- Ý nghĩa: Khóc vì những chuyện đã qua, không thể thay đổi
- Ví dụ: There’s no use crying over spilled milk. We need to move on. (Không nên khóc vì những chuyện đã qua. Chúng ta cần tiến lên.)
2.7. Down and out
- Ý nghĩa: Buồn bã, thất vọng và không có tiền
- Ví dụ: After the accident, he was down and out for months. (Sau vụ tai nạn, anh ấy buồn bã và không có tiền trong nhiều tháng.)
2.8. Downhearted
- Ý nghĩa: Buồn rầu, thất vọng
- Ví dụ: She felt downhearted after losing the match. (Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi thua trận.)
2.9. Feel like a fish out of water
- Ý nghĩa: Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
- Ví dụ: He felt like a fish out of water at the new school. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại trường mới.)
2.10. In low spirits
- Ý nghĩa: Tinh thần xuống thấp
- Ví dụ: He’s been in low spirits since his team lost the game. (Anh ấy tinh thần xuống thấp kể từ khi đội anh ấy thua trận.)
2.11. Lump in your throat
- Ý nghĩa: Nghẹn ngào, xúc động mạnh
- Ví dụ: She had a lump in her throat when she heard the sad story. (Cô ấy nghẹn ngào khi nghe câu chuyện buồn.)
2.12. Out of sorts
- Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe hoặc buồn bã
- Ví dụ: He’s been out of sorts since he got the bad news. (Anh ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi nhận tin xấu.)
2.13. Sick at heart
- Ý nghĩa: Đau lòng, buồn bã
- Ví dụ: She was sick at heart when she saw the destruction. (Cô ấy đau lòng khi nhìn thấy sự tàn phá.)
2.14. Tear your hair out
- Ý nghĩa: Rất buồn bã hoặc lo lắng
- Ví dụ: She’s been tearing her hair out over the deadline. (Cô ấy rất lo lắng về hạn chót.)
2.15. The last straw
- Ý nghĩa: Giọt nước tràn ly, không thể chịu đựng thêm được nữa
- Ví dụ: Her rude comment was the last straw. (Lời bình luận thô lỗ của cô ấy là giọt nước tràn ly.)
3. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc tức giận
3.1. Blow a fuse
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi cơn thịnh nộ
- Ví dụ: He blew a fuse when he saw the damage to his car. (Anh ấy tức giận khi nhìn thấy hư hại của xe mình.)
3.2. See red
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: He saw red when he found out about the betrayal. (Anh ấy nổi giận khi phát hiện ra sự phản bội.)
3.3. Hit the roof
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: She hit the roof when she heard about the party. (Cô ấy nổi giận khi nghe về bữa tiệc.)
3.4. Fly off the handle
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi nóng
- Ví dụ: He flew off the handle when he was interrupted. (Anh ấy nổi nóng khi bị gián đoạn.)
3.5. Hot under the collar
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi nóng
- Ví dụ: He got hot under the collar when he was accused of cheating. (Anh ấy tức giận khi bị buộc tội gian lận.)
3.6. Foam at the mouth
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: She was foaming at the mouth when she heard the news. (Cô ấy nổi giận khi nghe tin.)
3.7. Hit the ceiling
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: He hit the ceiling when he saw the bill. (Anh ấy tức giận khi nhìn thấy hóa đơn.)
3.8. Bite someone’s head off
- Ý nghĩa: Trả lời một cách thô lỗ, nổi giận
- Ví dụ: She bit his head off when he asked a simple question. (Cô ấy trả lời thô lỗ khi anh ấy hỏi một câu đơn giản.)
3.9. Have a bone to pick
- Ý nghĩa: Muốn tranh cãi hoặc thảo luận về một vấn đề
- Ví dụ: I have a bone to pick with you about your behavior. (Tôi muốn tranh cãi với bạn về hành vi của bạn.)
3.10. Blow your top
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: He blew his top when he found out the truth. (Anh ấy nổi giận khi phát hiện ra sự thật.)
3.11. Boiling mad
- Ý nghĩa: Rất tức giận
- Ví dụ: She was boiling mad when she saw the mess. (Cô ấy rất tức giận khi nhìn thấy sự bừa bộn.)
3.12. Go ballistic
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: He went ballistic when he saw the damage. (Anh ấy nổi giận khi nhìn thấy hư hại.)
3.13. Fuming
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: She was fuming when she heard the news. (Cô ấy tức giận khi nghe tin.)
3.14. Lose your temper
- Ý nghĩa: Mất bình tĩnh, nổi giận
- Ví dụ: He lost his temper when he was interrupted. (Anh ấy mất bình tĩnh khi bị gián đoạn.)
3.15. Steaming
- Ý nghĩa: Tức giận, nổi giận
- Ví dụ: He was steaming when he found out about the betrayal. (Anh ấy tức giận khi phát hiện ra sự phản bội.)
4. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc lo lắng
4.1. On edge
- Ý nghĩa: Lo lắng, căng thẳng
- Ví dụ: She’s been on edge all day waiting for the results. (Cô ấy lo lắng cả ngày chờ kết quả.)
4.2. Butterflies in your stomach
- Ý nghĩa: Lo lắng, hồi hộp
- Ví dụ: He had butterflies in his stomach before the interview. (Anh ấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
4.3. Nerve-racking
- Ý nghĩa: Căng thẳng, lo lắng
- Ví dụ: The exam was a nerve-racking experience. (Kỳ thi là một trải nghiệm căng thẳng.)
4.4. Walking on eggshells
- Ý nghĩa: Cẩn thận để không làm phiền hoặc xúc phạm ai đó
- Ví dụ: Everyone was walking on eggshells around her after the argument. (Mọi người đều cẩn thận để không làm phiền cô ấy sau cuộc cãi vã.)
4.5. Losing sleep over
- Ý nghĩa: Lo lắng, không thể ngủ được
- Ví dụ: He’s been losing sleep over the upcoming exam. (Anh ấy lo lắng và không thể ngủ được vì kỳ thi sắp tới.)
4.6. Sweating bullets
- Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng
- Ví dụ: He was sweating bullets before his presentation. (Anh ấy rất lo lắng trước buổi thuyết trình.)
4.7. Out of sorts
- Ý nghĩa: Không khỏe hoặc lo lắng
- Ví dụ: She’s been out of sorts since she got the bad news. (Cô ấy cảm thấy không khỏe kể từ khi nhận tin xấu.)
4.8. On pins and needles
- Ý nghĩa: Rất lo lắng, hồi hộp
- Ví dụ: He was on pins and needles waiting for the test results. (Anh ấy rất lo lắng chờ kết quả thi.)
4.9. Shaky
- Ý nghĩa: Lo lắng, không ổn định
- Ví dụ: She felt shaky after the accident. (Cô ấy cảm thấy lo lắng sau tai nạn.)
4.10. Jumpy
- Ý nghĩa: Lo lắng, dễ giật mình
- Ví dụ: He’s been jumpy since the incident. (Anh ấy dễ giật mình kể từ sự cố đó.)
5. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc sợ hãi
5.1. Scared stiff
- Ý nghĩa: Sợ cứng người
- Ví dụ: She was scared stiff when she saw the spider. (Cô ấy sợ cứng người khi thấy con nhện.)
5.2. Shaking like a leaf
- Ý nghĩa: Run rẩy vì sợ
- Ví dụ: He was shaking like a leaf before the exam. (Anh ấy run rẩy vì sợ trước kỳ thi.)
5.3. Frightened out of one’s wits
- Ý nghĩa: Sợ hãi đến mức mất trí
- Ví dụ: She was frightened out of her wits when she heard the noise. (Cô ấy sợ hãi đến mức mất trí khi nghe tiếng động.)
5.4. Terrified
- Ý nghĩa: Rất sợ hãi
- Ví dụ: He’s terrified of heights. (Anh ấy rất sợ độ cao.)
5.5. Spooked
- Ý nghĩa: Sợ hãi, bị dọa
- Ví dụ: The loud noise spooked the cat. (Tiếng động lớn làm con mèo sợ hãi.)
5.6. Scared to death
- Ý nghĩa: Sợ đến chết
- Ví dụ: She was scared to death during the horror movie. (Cô ấy sợ đến chết trong suốt bộ phim kinh dị.)
5.7. Petrified
- Ý nghĩa: Sợ hãi, hóa đá
- Ví dụ: He was petrified when he saw the ghost. (Anh ấy hóa đá khi nhìn thấy ma.)
5.8. Scaredy-cat
- Ý nghĩa: Người nhát gan
- Ví dụ: Don’t be such a scaredy-cat! It’s just a spider. (Đừng có nhát gan như vậy! Chỉ là con nhện thôi mà.)
5.9. Chicken out
- Ý nghĩa: Rút lui vì sợ
- Ví dụ: He chickened out at the last minute. (Anh ấy rút lui vào phút chót.)
5.10. Scare the living daylights out of
- Ý nghĩa: Dọa ai đó sợ hãi
- Ví dụ: The thunderstorm scared the living daylights out of her. (Cơn bão làm cô ấy sợ hãi.)
5.11. Quaking in your boots
- Ý nghĩa: Rất sợ hãi
- Ví dụ: He was quaking in his boots during the interview. (Anh ấy rất sợ hãi trong suốt buổi phỏng vấn.)
5.12. White as a ghost
- Ý nghĩa: Trắng bệch vì sợ
- Ví dụ: She turned white as a ghost when she heard the news. (Cô ấy trắng bệch khi nghe tin tức.)
5.13. Scare someone silly
- Ý nghĩa: Dọa ai đó đến ngốc nghếch
- Ví dụ: The loud noise scared him silly. (Tiếng động lớn làm anh ấy sợ hãi đến ngốc nghếch.)
5.14. Afraid of one’s own shadow
- Ý nghĩa: Rất sợ hãi
- Ví dụ: He’s so timid, he’s afraid of his own shadow. (Anh ấy rất nhút nhát, anh ấy rất sợ hãi.)
5.15. Run for your life
- Ý nghĩa: Chạy trốn vì sợ
- Ví dụ: When the fire started, we ran for our lives. (Khi đám cháy bắt đầu, chúng tôi chạy trốn vì sợ hãi.)
II. Phương pháp sử dụng thành ngữ trong giao tiếp
- Hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ: Trước khi sử dụng, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ đó.
- Sử dụng đúng ngữ cảnh: Thành ngữ thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, do đó, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng chúng đúng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
- Không lạm dụng thành ngữ: Sử dụng thành ngữ một cách hợp lý, không nên lạm dụng vì có thể làm cho câu văn trở nên khó hiểu và mất tự nhiên.
III. Luyện tập sử dụng thành ngữ trong giao tiếp
- Luyện tập viết: Viết các đoạn văn, câu chuyện hoặc bài luận sử dụng các thành ngữ đã học.
- Luyện tập nói: Thực hành nói thành ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.
- Tạo bài tập: Tạo các bài tập tự luyện, như ghép thành ngữ với nghĩa tương ứng hoặc viết lại câu sử dụng thành ngữ.
IV. Kết luận
Sử dụng thành ngữ trong giao tiếp tiếng Anh không chỉ giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn làm cho câu văn trở nên sinh động, thú vị hơn. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng thành ngữ để tránh gây hiểu lầm và sử dụng chúng một cách hợp lý, tự nhiên.