TỔNG HỢP CÁC BÀI MẪU VIẾT VỀ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Trung thu, một dịp lễ đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, là lúc gia đình sum họp và chia sẻ niềm vui. Hôm nay, cùng EN-UNITED khám phá cách viết về Trung thu bằng tiếng Anh để giới thiệu nét đẹp này tới bạn bè quốc tế nhé!

I. Từ vựng về Trung thu bằng tiếng Anh

  • Mooncake (n) /ˈmuːnkeɪk/ – Bánh trung thu
  • Lantern (n) /ˈlæntərn/ – Đèn lồng
  • Mid-Autumn Festival (n) /ˌmɪd ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/ – Lễ hội trung thu
  • Reunion (n) /rɪˈjuːniən/ – Sự sum họp
  • Dragon dance (n) /ˈdræɡən dæns/ – Múa lân
  • Full moon (n) /fʊl muːn/ – Trăng tròn
  • Traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ – Truyền thống
  • Harvest (n) /ˈhɑːrvɪst/ – Mùa màng
  • Festive (adj) /ˈfɛstɪv/ – Lễ hội
  • Joyous (adj) /ˈdʒɔɪəs/ – Vui vẻ
  • Celebrate (v) /ˈsɛlɪbreɪt/ – Tổ chức, kỷ niệm
  • Drum (n) /drʌm/ – Trống
  • Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ – Ngon lành
  • Moon gazing (n) /muːn ˈɡeɪzɪŋ/ – Nhìn trăng
  • Customs (n) /ˈkʌstəmz/ – Phong tục
  • Starfruit (n) /ˈstɑːrˌfruːt/ – Khế
  • Riddles (n) /ˈrɪdlz/ – Câu đố
  • Lantern parade (n) /ˈlæntərn pəˈreɪd/ – Diễu hành đèn lồng
  • Toy figurine (n) /tɔɪ ˈfɪɡjəˌriːn/ – Tò he
  • Banyan (n) /ˈbænjən/ – Cây đa
  • Mask (n) /mæsk/ – Mặt nạ
  • Lantern parade (n) /ˈlæntərn pəˈreɪd/ – Rước đèn
  • Jade Rabbit (n) /dʒeɪd ˈræbɪt/ – Thỏ ngọc
  • The Man in the Moon (n) /ðə mæn ɪn ðə muːn/ – Chú Cuội
  • Moon goddess (n) /muːn ˈɡɒdɪs/ – Chị Hằng
  • Star lantern (n) /stɑːr ˈlæntərn/ – Đèn ông sao
  • Glutinous rice (n) /ˈɡluːtɪnəs raɪs/ – Gạo nếp
  • Sweets (n) /swiːts/ – Đồ ngọt
  • Autumn breeze (n) /ˈɔːtəm briːz/ – Gió mùa thu
  • Tradition (n) /trəˈdɪʃən/ – Truyền thống

II. Dàn ý viết về Tết Trung thu bằng tiếng Anh

1. Mở bài (1-2 câu)
Giới thiệu chung về Trung thu: Ý nghĩa và tầm quan trọng của Trung thu trong văn hóa Việt Nam.

2. Thân bài (6-10 câu)
Mô tả không khí và hoạt động trước ngày Trung thu: Sự háo hức chuẩn bị cho lễ hội, từ việc mua/làm bánh trung thu, chọn lựa đèn lồng đến trang trí nhà cửa.
Các hoạt động trong ngày Trung thu: Rước đèn, thi trò chơi truyền thống như đua thuyền, múa lân, múa rồng.
Ý nghĩa: Trung thu là dịp sum họp gia đình, tạo nên không khí ấm áp và gắn kết tình cảm.
Kỷ niệm và cảm xúc: Khoảnh khắc vui vẻ bên gia đình, kỷ niệm đáng nhớ với bạn bè, cảm giác hạnh phúc và bình yên.

3. Kết luận (1-2 câu)
Tóm tắt lại ý nghĩa của Trung thu trong cuộc sống và tầm quan trọng của việc duy trì và phát triển các truyền thống văn hóa.

III. Đoạn văn và bài thuyết trình về lễ hội Trung thu bằng tiếng Anh

Đoạn văn 1:

Mid-Autumn Festival, or Tet Trung Thu in Vietnam, is a cherished tradition filled with vibrant activities and cultural significance. Families eagerly prepare for this occasion, making mooncakes and crafting colorful lanterns. On the festival day, children participate in lantern parades, dragon dances, and enjoy moon-gazing. It’s a time for reunions, where families gather, share meals, and exchange gifts, fostering warmth and togetherness. Memories of joyful laughter and bright lanterns create a sense of belonging and cultural pride. In Vietnam, Trung Thu celebrates unity, gratitude, and the beauty of tradition, enriching the cultural fabric of the nation.

Đoạn văn 2:

The Mid-Autumn Festival in Vietnam is celebrated with enthusiasm and joy. As the full moon graces the night sky, streets come alive with colorful lanterns and bustling activities. Families gather to savor delectable mooncakes and enjoy traditional performances like lion dances. The festival strengthens bonds between generations and fosters community spirit, making it a time to reflect on blessings and appreciate the beauty of Vietnamese culture. Trung Thu embodies family unity and cultural heritage, making it a cherished part of Vietnamese identity.

Đoạn văn 3:

During the Mid-Autumn Festival, the rural landscape in Vietnam is breathtaking under the moonlight. Around 8 o’clock, children eagerly gather for the lantern parade, singing songs like “The Starlight Lamp.” The festival program begins with a mesmerizing lion dance, followed by comedic acts from Ms. Hang and Mr. Quay, and delightful musical performances. The highlight is breaking open the feast, where everyone enjoys candies, fruits, and soft drinks. This tradition fosters a sense of excitement and joy, creating cherished memories for everyone involved.

Đoạn văn 4:

My favorite activity during the Mid-Autumn Festival is lantern making. Gathering with family and friends, we craft vibrant lanterns of various shapes and sizes, expressing our creativity and strengthening bonds. As the sun sets, we illuminate the night with our homemade lanterns, parading through the streets and enjoying the festive atmosphere. Lantern making is a cherished tradition that brings the community together in celebration and unity.

Đoạn văn 5:

One of my favorite dishes during the Mid-Autumn Festival is mooncakes. These pastries, filled with sweet lotus seed paste or red bean paste and sometimes containing salted egg yolks, symbolize reunion and abundance. Encased in a thin, golden crust, mooncakes are beautifully imprinted with designs, adding to their charm. Sharing mooncakes with family and friends symbolizes unity and harmony, making them an integral part of the festival tradition.

Với những từ vựng, dàn ý, và đoạn văn mẫu trên, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc viết về Trung thu bằng tiếng Anh. Hãy cùng EN-UNITED lan tỏa vẻ đẹp văn hóa Việt Nam ra thế giới nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *